Việc vận hành biến tần MD520 một cách chính xác là chìa khoá để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu của hệ thống. Tuy nhiên, việc cài đặt và cấu hình biến tần đôi khi có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu, Hiểu được điều đó, TVP sẽ hướng dẫn cách vận hành cơ bản biến tần MD520 trong bài viết này. Từ đó, giúp bạn tự tin vận hành biến tần MD520 một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng theo dõi ngay dưới đây!
Bài viết này có gì?
Bảng thông số đầy đủ
Để vận hành biến tần MD520 hiệu quả, việc hiểu rõ các thông số cài đặt là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng thông số chi tiết được chia làm hai nhóm:
Hướng dẫn vận hành biến tần MD520 – Thông số cài đặt cơ bản
Nhóm thông số này bao gồm các cài đặt quan trọng cho việc khởi động và vận hành cơ bản của biến tần. Các thông số cài đặt cơ bản bao gồm:
Thông số | Mô tả |
F0 | Tham số tiêu chuẩn |
F1 | Tham số động cơ |
F2 | Tham số điều khiển vector |
F3 | Tham số điều khiển V/f |
F4 | Cổng đầu vào |
F5 | Cổng đầu ra |
F6 | Điều khiển Khởi động/Dừng |
F7 | Tham số vận hành bàn phím và hiển thị LED |
F8 | Tham số chức năng phụ trợ (thời gian tăng tốc/giảm tốc, tần số nhảy, phát hiện tần số, phát hiện dòng điện bằng 0, phát hiện quá dòng, chức năng định giờ, tần số ngủ và thức) |
F9 | Tham số lỗi và bảo vệ |
FA | Tham số chức năng PID điều khiển quá trình |
FB | Chức năng Wobble, chiều dài và số đếm cố định |
FC | Tham số PLC đơn giản và đa tham chiếu |
FD | Tham số truyền thông |
FE | Tham số do người dùng xác định |
FP | Tham số người dùng (mật khẩu, cài đặt mặc định, hiển thị thông số) |
Hướng dẫn vận hành biến tần MD520 – Thông số cài đặt nâng cao
Nhóm thông số này cho phép người dùng tùy chỉnh sâu hơn các chức năng của biến tần, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt. Các thông số cài đặt nâng cao bao gồm:
Thông số | Mô tả |
A0 | Tham số điều khiển và giới hạn momen xoắn |
A1 | Tham số DI/DO ảo |
A2 | Bảng tên động cơ 2 và các thông số điều chỉnh ban đầu |
A5 | Tham số tối ưu hóa điều khiển (điều chế PWM, mức điện áp thấp, lựa chọn tối ưu hóa SVC, thời gian chết) |
A6 | Tham số cài đặt đường cong AI |
A7 | Tham số điều khiển phanh |
A8 | Tham số truyền thông Point-to-Point (Master – Slave) |
A9 | Tham số động cơ 1 |
AC | Hiệu chỉnh AI/AO |
AF | Xử lý các tham số ánh xạ địa chỉ dữ liệu |
B0 | Tham số bộ cuộn/thả cuộn (chế độ điều khiển, tốc độ tuyến tính, đường kính cuộn) |
B1 | Tham số bộ cuốn/thả cuộn (điều khiển độ căng) |
B2 | Tham số bộ cuốn/rút cuộn (độ côn) |
B8 | Điều khiển động cơ 2, bảo vệ và các tham số vector 1 |
B9 | Tham số điều khiển vector 2 |
U0 | Tham số giám sát |
Hướng dẫn vận hành cơ bản biến tần MD520
Trước khi bắt đầu, bạn hãy đảm bảo điện áp nguồn phù hợp với biến tần. Để kiểm tra nhanh việc lắp đặt và chạy thử động cơ, bạn nên sử dụng chế độ điều khiển V/f đơn giản. Về sau, bạn có thể chuyển sang chế độ SVC (điều khiển vector vòng hở) hoặc FVC (điều khiển vector vòng kín) tùy theo nhu cầu.
Các bước khởi động chung
Bước 1: Khôi phục cài đặt gốc
- Để đưa biến tần về cài đặt mặc định của nhà sản xuất, hãy đặt tham số FP-01=1. Lưu ý rằng một số thông số như loại tải (F0-29), thông số động cơ (F1-XX), độ phân giải tần số (F0-22) và tần số tối đa (F0-10) sẽ không bị thay đổi.
- Để khôi phục tất cả các thông số về mặc định, kể cả các thông số trên, hãy đặt FP-01=503.
Bước 2: Cài đặt các thông số cơ bản
- Chọn loại tải (nặng hay nhẹ) bằng tham số F0-29.
- Đặt độ phân giải tần số (F0-22).
- Đặt tần số tối đa (F0-10), giới hạn tần số trên (F0-12) và giới hạn tần số dưới (F0-14).
Bước 3: Chọn nguồn lệnh chạy (RUN)
Xác định cách bạn muốn điều khiển việc chạy/dừng biến tần bằng tham số F0-02:
- 0: Sử dụng bảng điều khiển (LED/LCD) hoặc phần mềm.
- 1: Sử dụng các cổng đầu cuối (kết nối dây bên ngoài).
- 2: Điều khiển qua giao tiếp truyền thông.

Bước 4: Chọn nguồn tín hiệu tần số
Xác định nguồn cung cấp tín hiệu tần số cho biến tần bằng tham số F0-03:
- 0: Nhập tần số trực tiếp bằng số (F0-08), giá trị này sẽ mất khi bị mất điện.
- 1: Nhập tần số trực tiếp bằng số (F0-08), nhưng giá trị được lưu lại sau khi mất điện.
- 2: Sử dụng tín hiệu từ đầu vào analog AI1
- 3: Sử dụng tín hiệu từ đầu vào analog AI2
- 4: Sử dụng tín hiệu từ đầu vào analog AI3
- 5: Sử dụng tín hiệu xung từ đầu vào DI5.
- 6: Sử dụng chức năng đa cấp tốc độ.
- 7: Điều khiển bằng PLC đơn giản (nếu biến tần hỗ trợ).
- 8: Điều khiển bằng bộ điều khiển PID.
- 9: Điều khiển qua giao thức truyền thông.
Bước 5: Chọn chế độ điều khiển động cơ
Chọn chế độ điều khiển phù hợp bằng tham số F0-01:
- 0: SVC (điều khiển vector vòng hở)
- 1: FVC (điều khiển vector vòng kín)
- 2: V/f (điều khiển tỷ số điện áp/tần số)
Bước 6: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc
Đặt thời gian tăng tốc (F0-17) và giảm tốc (F0-18). Nếu cần nhiều thời gian tăng/giảm tốc khác nhau, tham khảo các tham số F8-03 đến F8-08.
Bước 7: Cài đặt thông số động cơ
Nhập các thông số của động cơ vào biến tần:
- F1-00: Loại động cơ.
- F1-01: Công suất định mức.
- F1-02: Điện áp định mức.
- F1-03: Dòng điện định mức.
- F1-04: Tần số định mức.
- F1-05: Tốc độ định mức.
Bước 8: Cấu hình đầu vào kỹ thuật số và analog
Cấu hình chức năng của các đầu vào kỹ thuật số và analog bằng các tham số F4-XX.
Bước 9: Cấu hình đầu ra kỹ thuật số và analog
Cấu hình chức năng của các đầu ra kỹ thuật số và analog bằng các tham số F5-XX.
Tùy thuộc vào loại động cơ và chế độ điều khiển bạn chọn, hãy tham khảo bằng sau đây để biết thêm chi tiết.
Điều khiển V/f cho động cơ cảm ứng
Khi bạn sử dụng chế độ điều khiển V/f (F1-00=0 hoặc 1, F0-01=2). Chế độ này thường được sử dụng để kiểm tra nhanh xem biến tần có chạy được động cơ hay không.
Bước 10
Cấu hình đặc tính V/f trong các tham số từ F3-00 đến F3-08.
Bước 11
Nếu sử dụng điện trở phanh, đặt F3-10=0 và F3-23=0.
Điều khiển vector chung
Khi bạn sử dụng bất kỳ chế độ điều khiển vector nào.
Bước 12
Giảm giá trị hệ số P vòng tốc độ (F2-00, F2-03) xuống thấp (dưới 10) để tránh hệ thống bị mất ổn định. Đặc biệt, khi động cơ chưa được kết nối với tải. Sau đó, bạn có thể tăng dần giá trị này để tối ưu hiệu suất.
Điều khiển SVC cho động cơ cảm biến
Khi bạn dùng chế độ SVC cho động cơ cảm ứng (F1-00=0 hoắc 1, F0-01=0).
Bước 13
Thực hiện tự động dò thông số động cơ (tự điều chỉnh):
- Tự điều chỉnh tĩnh (F1-37=1 hoặc 3): Dùng khi động cơ không thể tách rời khỏi tải. Chế độ F1-37=3 cho phép xác định đầy đủ thông số động cơ mà không cần động cơ quay.
- Tự điều chỉnh động (F1-37=2): Dùng khi động cơ có thể tách rời khỏi tải.

Điều khiển FVC cho động cơ cảm ứng
Khi bạn dùng chế độ FVC cho động cơ cảm ứng (F1-00=0 hoặc 1, F0-01=1). Chế độ này sử dụng encoder để điều khiển chính xác hơn.
Bước 14
Cài đặt thông số encoder (F1-27, F1-28).
Bước 15
Thực hiện tự động dò thông số động cơ (tương tự như SVC – Bước 13).
Điều khiển SVC cho động cơ đồng bộ PM
Khi bạn dùng chế độ SVC cho động cơ đồng bộ PM (F1-00=2, F0-01=0).
Bước 16
Cài đặt giá trị điện áp suất điện động ngược (F1-20). Nên đặt giá trị thấp hơn giá trị thực nếu bạn không chắc chắn. Đặt quá cao có thể gây quá dòng và hỏng động cơ.
Bước 17
Thực hiện tự động dò thông số động cơ (tương tự SVC cho động cơ cảm ứng, nhưng với F1-37=11 hoặc 13 cho tự điều chỉnh tĩnh và F1-37=12 cho tự điều chỉnh động). F1-37=13 không cần động cơ quay (ngoại trừ F1-20).
Điều khiển vector vòng kín FVC cho động cơ đồng bộ PM
Khi nào bạn sử dụng chế độ FVC cho động cơ đồng bộ PM (F1=00=2, F0-01=1).
Bước 18
Cài đặt thông số encoder (F1-27, F1-28).
Bước 19
Cài đặt giá trị điện áp suất điện động ngược (F1-20) (tương tự như SVC cho động cơ đồng bộ PM).
Bước 20
Thực hiện tự động dò thông số động cơ (tương tự như SVC cho động cơ đồng bộ PM).
Các bước chung cho tất cả chế độ điều khiển vector
Bước 21
Sau khi kết nối động cơ với tải, điều chỉnh các hệ số vòng tốc độ (F2-00, F2-01, F2-03, F2-04) để đạt hiệu suất mong muốn, tránh dao động và quá tải.
Bước 22
Nếu cần, điều chỉnh giới hạn momen xoắn (F2-09, F2-10 cho điều kiện chạy và F2-11, F2-12 cho điều kiện tái sinh).
Cài đặt bổ sung cho tất cả chế độ điều khiển
- Nếu động cơ đang quay khi khởi động biến tần, cần cài đặt các tham số F6-00 đến F6-04.
- Chọn chế độ dừng (F6-10): giảm tốc có kiểm soát (=0) hoặc dừng tự do (=1).
- Kích hoạt phát hiện mất pha trước khi khởi động bằng cách đặt F9-06=1.
- Cấu hình hoạt động của biến tần khi mất điện bằng tham số F9-59 đến F9-62.
- Nếu cần điều khiển PID từ bên ngoài, hãy tham khảo các tham số FA-00 đến FA-27 và F8-49 đến F8-52.
Nếu bạn cần hỗ trợ cài đặt biến tần Inovance MD520, hãy liên hệ ngay với TVP! Là đại lý cấp 1 của Inovance tại Việt Nam, chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản về các dòng biến tần Inovance. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn, thiết kế, lắp đặt, cài đặt và bảo trì chuyên nghiệp. Qua đó, đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả nhất. Liên hệ ngay với TVP qua số hotline 0982.834.15 để được hỗ trợ sớm nhất!
Lời kết
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn cách vận hành cơ bản biến tần MD520 mà TVP đã chia sẻ. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các tính năng nâng cao và ứng dụng chuyên biệt, bạn nên tham khảo thêm tài liệu hướng dẫn chi tiết của nhà sản xuất. Mặt khác, bạn có thể liên hệ với các chuyên viên kỹ thuật của TVP để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!